Login
Vietnamese
Home / JR赤穂線 / 香登

香登 (かがと)

Chữ hán

  • 登 - đăng のぼ.る (nobo.ru), あ.がる (a.garu) - トウ (tō), ト (to), ドウ (dō), ショウ (shō), チョウ (chō) đại việt lịch triều đăng khoa lục 大越歷朝登科錄 • đăng báo 登報 • đăng cao vọng viễn 登高望遠 • đăng cực 登極 • đăng đài 登臺 • đăng đàn 登壇 • đăng đệ 登第 • đăng giả 登假 • đăng hà 登遐 • đăng khoa 登科 • đăng kí 登記 • đăng lục 登陸 • đăng lũng 登壟 • đăng quang 登光 • đăng tải 登載 • đăng tải 登载 • đăng thì 登時 • đăng tiên 登仙 • đăng trình 登程 • đăng vị 登位 • phong đăng 豐登 • san đăng 刊登 • song đăng 雙登 • tiểu đăng khoa 小登科 • trích đăng 摘登
  • 香 - hương か (ka), かお.り (kao.ri), かお.る (kao.ru) - コウ (kō), キョウ (kyō) a hương 阿香 • ám hương sơ ảnh 暗香疎影 • bác sơn hương lô 博山香爐 • biện hương 瓣香 • dạ lai hương 夜來香 • di hương 遺香 • đinh hương 丁香 • hinh hương 馨香 • hoắc hương 藿香 • hồi hương 茴香 • hương án 香案 • hương bình 香屏 • hương cảng 香港 • hương du 香油 • hương đăng 香燈 • hương giang 香江 • hương hoả 香火 • hương hoa 香花 • hương li 香狸 • hương liệu 香料 • hương lô 香爐 • hương ly 香貍 • hương mao 香茅 • hương nhu 香薷 • hương phấn 香粉 • hương tẩm 香蕈 • hương thất 香室 • hương thự 香薯 • hương tiêu 香蕉 • hương vị 香味 • nhất biện hương 一瓣香 • niêm hương 拈香 • ô hương 烏香 • phần hương 焚香 • phấn hương 粉香 • quốc hương 國香 • quốc sắc thiên hương 國色天香 • tâm hương 心香 • thiên hương 天香 • thiêu hương 燒香 • thư hương 書香 • thư hương thế gia 書香世家 • thượng hương 上香 • tiến hương 進香 • trầm hương 沈香 • uất kim hương 鬱金香 • vương giả hương 王者香 • xạ hương 麝香

Các tuyến tàu đi qua