Login
Vietnamese

駒ケ嶺 (こまがみね)

Chữ hán

  • 嶺 - lãnh, lĩnh - レイ (rei), リョウ (ryō) lĩnh nam trích quái 嶺南摘怪 • sơn lĩnh 山嶺
  • 駒 - câu こま (koma) - ク (ku) bạch câu 白駒 • bạch câu quá khích 白駒過隙 • câu ảnh 駒影 • câu khích 駒隙 • câu quang 駒光 • câu xỉ 駒齒