Login
Vietnamese
Home / JR山手線 / 駒込

駒込 (こまごめ)

Chữ hán

  • 込 - <nil> - <nil> <nil>
  • 駒 - câu こま (koma) - ク (ku) bạch câu 白駒 • bạch câu quá khích 白駒過隙 • câu ảnh 駒影 • câu khích 駒隙 • câu quang 駒光 • câu xỉ 駒齒