Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR筑肥線(西唐津~伊万里)
/
駒鳴
駒鳴 (こまなき)
Chữ hán
駒 - câu
こま (koma) - ク (ku)
bạch câu 白駒 • bạch câu quá khích 白駒過隙 • câu ảnh 駒影 • câu khích 駒隙 • câu quang 駒光 • câu xỉ 駒齒
鳴 - minh, ô
な.く (na.ku), な.る (na.ru), な.らす (na.rasu) - メイ (mei)
cô chưởng nan minh 孤掌難鳴
Các tuyến tàu đi qua
JR筑肥線(西唐津~伊万里) (チクヒセン)