Login
Vietnamese

駒鳴 (こまなき)

Chữ hán

  • 駒 - câu こま (koma) - ク (ku) bạch câu 白駒 • bạch câu quá khích 白駒過隙 • câu ảnh 駒影 • câu khích 駒隙 • câu quang 駒光 • câu xỉ 駒齒
  • 鳴 - minh, ô な.く (na.ku), な.る (na.ru), な.らす (na.rasu) - メイ (mei) cô chưởng nan minh 孤掌難鳴