Login
Vietnamese

魚住 (うおずみ)

Chữ hán

  • 住 - trú, trụ す.む (su.mu), す.まう (su.mau), -ず.まい (-zu.mai) - ジュウ (jū), ヂュウ (jū), チュウ (chū) ác trụ 握住 • bất trụ 不住 • kí trụ 記住 • lạn trụ 拦住 • lạn trụ 攔住 • trụ sở 住所 • trụ trạch 住宅 • trụ túc 住宿 • trụ viện 住院
  • 魚 - ngư うお (uo), さかな (sakana), -ざかな (-zakana) - ギョ (gyo) bạch ngư 白魚 • bản ngư 版魚 • bảo ngư 鮑魚 • bỉ mục ngư 比目魚 • bích ngư 壁魚 • bộ ngư 捕魚 • cáp ngư 蛤魚 • cầm ngư 禽魚 • đái ngư 帶魚 • đoàn ngư 團魚 • hạc ngư 涸魚 • khô ngư 枯魚 • kim ngư 金魚 • kình ngư 鯨魚 • mặc ngư 墨魚 • mộc ngư 木魚 • ngạc ngư 鱷魚 • ngư can du 魚肝油 • ngư lân 魚鱗 • ngư long 魚龍 • ngư lôi 魚雷 • ngư nhục 魚肉 • ngư thuỷ 魚水 • ngư tử 魚子 • ngư ương 魚秧 • nhận ngư 韌魚 • phi ngư 飛魚 • quán ngư 貫魚 • sa ngư 沙魚 • thiên khẩu ngư 偏口魚 • tỉnh ngư 井魚 • tôn ngư 尊魚 • trầm ngư 沈魚 • trì ngư chi ương 池魚之殃 • xoa ngư 叉魚