Login
Vietnamese
Home / 流鉄流山線 / 鰭ヶ崎

鰭ヶ崎 (ひれがさき)

Chữ hán

  • 崎 - khi, kỳ さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki) Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
  • 鰭 - kì, kỳ ひれ (hire) - キ (ki), ギ (gi) Cái vây cá, dùng để bơi.