Login
Vietnamese
Home / JR因美線 / 鳥取

鳥取 (とっとり)

Chữ hán

  • 取 - thủ, tụ と.る (to.ru), と.り (to.ri), と.り- (to.ri-), とり (tori), -ど.り (-do.ri) - シュ (shu) (văn) Tích tụ (như 聚, bộ 耳).
  • 鳥 - điểu とり (tori) - チョウ (chō) ác điểu 惡鳥 • bách linh điểu 百靈鳥 • bách thanh điểu 百聲鳥 • bách thiệt điểu 百舌鳥 • can điểu 干鳥 • cùng điểu nhập hoài 窮鳥入懷 • dạ điểu 夜鳥 • đà điểu 駝鳥 • đà điểu 鴕鳥 • điểu đạo 鳥道 • điểu lí 鳥里 • điểu táng 鳥葬 • hậu điểu 候鳥 • huyền điểu 玄鳥 • ích điểu 益鳥 • kinh cung chi điểu 驚弓之鳥 • phi điểu 飛鳥 • quyện phi điểu 倦飛鳥