Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR日高本線
/
鵜苫
鵜苫 (<nil>)
Chữ hán
鵜 - đề
う (u) - テイ (tei), ダイ (dai)
đề hồ 鵜鶘
苫 - thiêm, thiệm
とま (toma) - セン (sen)
Che, đậy, lợp: 下雨了,把貨苫好 Mưa rồi, che hàng cho cẩn thận Xem 苫 [shan].
Các tuyến tàu đi qua
JR日高本線 (ヒダカホンセン)