Login
Vietnamese
Home / 能勢電鉄妙見線 / 鶯の森

鶯の森 (うぐいすのもり)

Chữ hán

  • 森 - sâm もり (mori) - シン (shin) âm sâm 陰森 • bá cách sâm 柏格森 • sâm hà 森河 • sâm lâm 森林 • sâm lâm học 森林學 • sâm nghiêm 森嚴 • sâm sâm 森森 • tam mộc thành sâm 三木成森 • tiêu sâm 蕭森
  • 鶯 - oanh うぐいす (uguisu) - オウ (ō) hoàng oanh 黃鶯 • oanh ca 鶯歌 • oanh yến 鶯燕 • sồ oanh 雛鶯