Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR羽越本線
/
鶴岡
鶴岡 (つるおか)
Chữ hán
岡 - cương
おか (oka) - コウ (kō)
côn cương 崑岡
鶴 - hạc
つる (tsuru) - カク (kaku)
cầm hạc 琴鶴 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã hạc 野鶴 • hạc phát 鶴髪 • hạc tất 鶴膝 • hạc thọ 鶴夀 • hoá hạc 化鶴 • khoá hạc 跨鶴
Các tuyến tàu đi qua
JR羽越本線 (ウエツホンセン)