Login
Vietnamese

鷲津 (わしづ)

Chữ hán

  • 津 - tân つ (tsu) - シン (shin) mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
  • 鷲 - thứu, tựu - シュウ (shū), ジュ (ju) Tên một loài chim, giống như diều hâu.