Login
Vietnamese

鷹ノ巣 (たかのす)

Chữ hán

  • 巣 - sào す (su), す.くう (su.kū) - ソウ (sō) tổ chim, ổ
  • 鷹 - ưng たか (taka) - ヨウ (yō), オウ (ō) lão ưng 老鷹 • sồ ưng 雛鷹 • ưng chuẩn 鷹隼 • ưng dương 鷹揚 • ưng khuyển 鷹犬 • ưng sư 鷹師 • ưng thị 鷹眎 • ưng trảo 鷹爪