Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
秋田内陸線
/
鷹巣
鷹巣 (たかのす)
Chữ hán
巣 - sào
す (su), す.くう (su.kū) - ソウ (sō)
tổ chim, ổ
鷹 - ưng
たか (taka) - ヨウ (yō), オウ (ō)
lão ưng 老鷹 • sồ ưng 雛鷹 • ưng chuẩn 鷹隼 • ưng dương 鷹揚 • ưng khuyển 鷹犬 • ưng sư 鷹師 • ưng thị 鷹眎 • ưng trảo 鷹爪
Các tuyến tàu đi qua
秋田内陸線 (アキタナイリクセン)