Login
Vietnamese
Home / JR石巻線 / 鹿又

鹿又 (かのまた)

Chữ hán

  • 又 - hữu, hựu また (mata), また- (mata-), また.の- (mata.no-) - ユウ (yū) Cái tay — Lại. Lại nữa — Một trong các bộ chữ Trung Hoa.
  • 鹿 - lộc しか (shika), か (ka) - ロク (roku) chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • huyền lộc 玄鹿 • lộc cừu 鹿裘 • lộc trại 鹿砦 • lộc tử thuỳ thủ 鹿死誰手

Các tuyến tàu đi qua