Login
Vietnamese
Home / JR仙石線 / 鹿妻

鹿妻 (かづま)

Chữ hán

  • 妻 - thê, thế つま (tsuma) - サイ (sai) Gả chồng cho con gái — Xem Thê.
  • 鹿 - lộc しか (shika), か (ka) - ロク (roku) chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • huyền lộc 玄鹿 • lộc cừu 鹿裘 • lộc trại 鹿砦 • lộc tử thuỳ thủ 鹿死誰手

Các tuyến tàu đi qua