Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
黒部峡谷鉄道本線
/
黒薙
黒薙 (くろなぎ)
Chữ hán
薙 - thế, trĩ
な.ぐ (na.gu), なぎ (nagi), か.る (ka.ru) - テイ (tei), チ (chi)
① Phát cỏ. ② Cắt tóc. Như thế phát 薙髮 cắt tóc.Tục đọc là chữ trĩ.
黒 - hắc
くろ (kuro), くろ.ずむ (kuro.zumu), くろ.い (kuro.i) - コク (koku)
Như chữ Hắc 黑.
Các tuyến tàu đi qua
黒部峡谷鉄道本線 (クロベキョウコクテツドウホンセン)