Login
Vietnamese

黒薙 (くろなぎ)

Chữ hán

  • 薙 - thế, trĩ な.ぐ (na.gu), なぎ (nagi), か.る (ka.ru) - テイ (tei), チ (chi) ① Phát cỏ. ② Cắt tóc. Như thế phát 薙髮 cắt tóc.Tục đọc là chữ trĩ.
  • 黒 - hắc くろ (kuro), くろ.ずむ (kuro.zumu), くろ.い (kuro.i) - コク (koku) Như chữ Hắc 黑.