Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / JR千歳線

Ga này đọc là gì?

20s
新千歳空港

Các tuyến tầu

JR千歳線

Địa chỉ

千歳市美々
しんちとせくうこう - tân thiên tuế không cảng
  • 歳 - tuế とし (toshi), とせ (tose), よわい (yowai) - サイ (sai), セイ (sei)
  • 空 - không そら (sora), あ.く (a.ku), あ.き (a.ki), あ.ける (a.keru), から (kara), す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), むな.しい (muna.shii) - クウ (kū)
  • 港 - cảng みなと (minato) - コウ (kō)
  • 千 - thiên ち (chi) - セン (sen)
  • 新 - tân あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
OK