那古船形
なこふながた - na cổ thuyền hình
-
古 - cổ
ふる.い (furu.i), ふる- (furu-), -ふる.す (-furu.su) - コ (ko)
-
船 - thuyền
ふね (fune), ふな- (funa-) - セン (sen)
-
那 - na
なに (nani), なんぞ (nan zo), いかん (ikan) - ナ (na), ダ (da)
-
形 - hình
かた (kata), -がた (-gata), かたち (katachi), なり (nari) - ケイ (kei), ギョウ (gyō)