Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
嵯峨野線
Ga này đọc là gì?
20
s
保津峡
Các tuyến tầu
嵯峨野線
Địa chỉ
亀岡市保津町保津山3番地1434
ほづきょう - bảo tân giáp
保 - bảo
たも.つ (tamo.tsu) - ホ (ho), ホウ (hō)
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
峡 - giáp
はざま (hazama) - キョウ (kyō), コウ (kō)
OK
答え