Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
JR吉備線
Ga này đọc là gì?
20
s
吉備津
Các tuyến tầu
JR吉備線
Địa chỉ
岡山市北区吉備津1054-2
きびつ - cát bị tân
備 - bị
そな.える (sona.eru), そな.わる (sona.waru), つぶさ.に (tsubusa.ni) - ビ (bi)
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
吉 - cát
よし (yoshi) - キチ (kichi), キツ (kitsu)
OK
答え