Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
東武野田線
Ga này đọc là gì?
20
s
野田市
Các tuyến tầu
東武野田線
Địa chỉ
野田市野田128
のだし - dã điền thị
市 - thị
いち (ichi) - シ (shi)
田 - điền
た (ta) - デン (den)
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
OK
答え