京成津田沼
けいせいつだぬま - kinh thành tân điền chiểu
-
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
-
成 - thành
な.る (na.ru), な.す (na.su), -な.す (-na.su) - セイ (sei), ジョウ (jō)
-
沼 - chiểu
ぬま (numa) - ショウ (shō)
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
-
京 - kinh
みやこ (miyako) - キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)