大津市役所前
おおつしやくしょまえ - thái tân thị dịch sở tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
-
市 - thị
いち (ichi) - シ (shi)
-
役 - dịch
- ヤク (yaku), エキ (eki)
-
所 - sở
ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho)
-
大 - thái
おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)