Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 札幌市電

Ga này đọc là gì?

20s
電車事業所前

Các tuyến tầu

札幌市電

Địa chỉ

札幌市中央区南21条西15
でんしゃじぎょうしょまえ - điện xa sự nghiệp sở tiền
  • 前 - tiền まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
  • 所 - sở ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho)
  • 業 - nghiệp わざ (waza) - ギョウ (gyō), ゴウ (gō)
  • 事 - sự こと (koto), つか.う (tsuka.u), つか.える (tsuka.eru) - ジ (ji), ズ (zu)
  • 電 - điện - デン (den)
  • 車 - xa くるま (kuruma) - シャ (sha)
OK