Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 津軽鉄道線

Ga này đọc là gì?

20s
津軽飯詰

Các tuyến tầu

津軽鉄道線

Địa chỉ

五所川原市大字飯詰字清野22-3
つがるいいづめ - tân phãn cật
  • 津 - tân つ (tsu) - シン (shin)
  • 軽 - <nil> <nil> - <nil>
  • 詰 - cật つ.める (tsu.meru), つ.め (tsu.me), -づ.め (-zu.me), つ.まる (tsu.maru), つ.む (tsu.mu) - キツ (kitsu), キチ (kichi)
  • 飯 - phãn めし (meshi) - ハン (han)
OK