Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / ゆりかもめ

Ga này đọc là gì?

20s
日の出

Các tuyến tầu

ゆりかもめ

Địa chỉ

港区海岸2-7-68
ひので - nhật xuý
  • 出 - xuý で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu) - シュツ (shutsu), スイ (sui)
  • 日 - nhật ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka) - ニチ (nichi), ジツ (jitsu)
OK