Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
新京成線
Ga này đọc là gì?
20
s
新津田沼
Các tuyến tầu
新京成線
Địa chỉ
習志野市津田沼1-10-35
しんつだぬま - tân tân điền chiểu
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
沼 - chiểu
ぬま (numa) - ショウ (shō)
田 - điền
た (ta) - デン (den)
新 - tân
あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
OK
答え