Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 新京成線

Ga này đọc là gì?

20s
常盤平

Các tuyến tầu

新京成線

Địa chỉ

松戸市常盤平1-29
ときわだいら - thường bàn biền
  • 盤 - bàn - バン (ban)
  • 平 - biền たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-) - ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
  • 常 - thường つね (tsune), とこ- (toko-) - ジョウ (jō)
OK