Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 新京成線

Ga này đọc là gì?

20s
高根木戸

Các tuyến tầu

新京成線

Địa chỉ

船橋市習志野台1-1-3
たかねきど - cao căn mộc hộ
  • 根 - căn ね (ne), -ね (-ne) - コン (kon)
  • 高 - cao たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)
  • 戸 - hộ と (to) - コ (ko)
  • 木 - mộc き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
OK