Login
Vietnamese
Home / 札幌市電 / 中央区役所前

中央区役所前 (ちゅうおうくやくしょまえ)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 区 - khu, âu - ク (ku), オウ (ō), コウ (kō) ① Cái âu (một thứ đấu thời xưa, bằng 12 thưng); ② [Ou] (Họ) Âu. Xem 區 [qu].
  • 役 - dịch - ヤク (yaku), エキ (eki) bãi dịch 罷役 • binh dịch 兵役 • bổ dịch 捕役 • câu dịch 拘役 • chấp dịch 執役 • chiến dịch 戰役 • chức dịch 職役 • dịch dịch 役役 • dịch phu 役夫 • dịch sử 役使 • khổ dịch 苦役 • khu dịch 驅役 • lao dịch 勞役 • lí dịch 里役 • miễn dịch 免役 • mộ dịch 募役 • nha dịch 衙役 • nhiêu dịch 饒役 • phu dịch 夫役 • phú dịch 賦役 • phục dịch 服役 • quân dịch 軍役 • sai dịch 差役 • sử dịch 使役 • sưu dịch 蒐役 • tá dịch 佐役 • tạp dịch 雜役 • viễn dịch 遠役
  • 所 - sở ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho) bản quyền sở hữu 版權所有 • bất tri sở dĩ 不知所以 • các chấp sở kiến 各執所見 • các tận sở năng 各盡所能 • chẩn sở 診所 • công sở 公所 • cư sở 居所 • cữu vô sở quy 咎無所歸 • ngụ sở 寓所 • quân sở 軍所 • sáo sở 哨所 • sở cảm 所感 • sở cầu 所求 • sở chí 所至 • sở dĩ 所以 • sở dụng 所用 • sở đắc 所得 • sở đoản 所短 • sở hành 所行 • sở hoài 所懷 • sở học 所學 • sở hướng 所向 • sở hữu 所有 • sở hữu chủ 所有主 • sở hữu quyền 所有權 • sở kì 所祈 • sở kiến 所見 • sở nguyện 所願 • sở tại 所在 • sở thân 所親 • sở thị 所恃 • sở thích 所適 • sở tồn 所存 • sở trường 所長 • sở ước 所約 • sở vi 所為 • sở vị 所謂 • sở vị 所谓 • sự vụ sở 事務所 • tẩm sở 寑所 • trụ sở 住所 • trường sở 场所 • trường sở 場所 • vô sở vị 無所謂 • xí sở 厕所 • xí sở 廁所 • xứ sở 處所
  • 中 - trung, trúng なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū) bách phát bách trúng 百發百中 • bất trúng 不中 • bất trúng dụng 不中用 • trúng bảo 中保 • trúng cách 中格 • trúng cử 中舉 • trúng dụng 中用 • trúng đích 中的 • trúng độc 中毒 • trúng hàn 中寒 • trúng kế 中計 • trúng phong 中風 • trúng phong 中风 • trúng thử 中暑 • trúng thức 中式 • trúng thực 中食 • trúng thương 中傷 • trúng tuyển 中選 • trúng tửu 中酒
  • 央 - ương - オウ (ō) trung ương 中央 • ương cầu 央求 • ương ương 央央

Các tuyến tàu đi qua