Login
Vietnamese

乙供 (おっとも)

Chữ hán

  • 乙 - ất おと- (oto-), きのと (kinoto) - オツ (otsu), イツ (itsu) ất ất 乙乙 • ất bản 乙苯 • ất bảng 乙榜 • ất dạ 乙夜 • ất hy 乙烯 • ất khoa 乙科 • ất khuyết 乙炔 • ất thái 乙太 • ất tiến sĩ 乙進士 • tụ ất hy 聚乙烯
  • 供 - cung, cúng そな.える (sona.eru), とも (tomo), -ども (-domo) - キョウ (kyō), ク (ku), クウ (kū), グ (gu) ① Cúng: 供祖宗 Cúng tổ tiên; 供品 Đồ cúng; ② Cung khai, khẩu cung, lời khai: 問不出供來 Không lấy được khẩu cung. Xem 供 [gong].