Login
Vietnamese
Home / JR身延線 / 井出

井出 (いで)

Chữ hán

  • 出 - xuý, xuất, xích で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu) - シュツ (shutsu), スイ (sui) một tấn (một đoạn) trong vở tuồng
  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.

Các tuyến tàu đi qua