Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
西鉄天神大牟田線
/
井尻
井尻 (いじり)
Chữ hán
尻 - cừu, khào
しり (shiri) - コウ (kō)
Cái xương cùng ( chỗ đầu cùng của xương sống ), cũng gọi là Khào cốt 尻骨. Có người đọc Cừu.
井 - tĩnh, tỉnh, đán
い (i) - セイ (sei), ショウ (shō)
Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.
Các tuyến tàu đi qua
西鉄天神大牟田線 (ニシテツテンジンオオムタセン)