Chữ hán
-
伊 - y
かれ (kare) - イ (i)
đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • y chu 伊周 • y doãn 伊尹 • y đơn 伊單 • y hà 伊河 • y lã 伊呂 • y lan 伊蘭 • y lãng 伊朗 • y lạp khắc 伊拉克 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世 • y nhân 伊人 • y phó 伊傅 • y tư lan 伊斯蘭 • y uất 伊鬰 • y ưu 伊優 • y xuyên 伊川
-
喜 - hi, hí, hý, hỉ, hỷ
よろこ.ぶ (yoroko.bu), よろこ.ばす (yoroko.basu) - キ (ki)
Vui mừng — Sung sướng — Việc vui, tốt lành.
-
与 - dư, dữ, dự
あた.える (ata.eru), あずか.る (azuka.ru), くみ.する (kumi.suru), ともに (tomoni) - ヨ (yo)
Xem 與 (bộ 臼).