Login
Vietnamese
Home / JR予讃線 / 伊予三芳

伊予三芳 (いよみよし)

Chữ hán

  • 三 - tam, tám, tạm み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō) Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
  • 予 - dư, dữ あらかじ.め (arakaji.me) - ヨ (yo), シャ (sha) Cho. Đem cho. Như chữ Dư 与 — Bằng lòng — Cho phép — Một âm là Dư.
  • 伊 - y かれ (kare) - イ (i) đặc lạc y mộc mã 特洛伊木馬 • phỉ y triêu tịch 匪伊朝夕 • y chu 伊周 • y doãn 伊尹 • y đơn 伊單 • y hà 伊河 • y lã 伊呂 • y lan 伊蘭 • y lãng 伊朗 • y lạp khắc 伊拉克 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世 • y nhân 伊人 • y phó 伊傅 • y tư lan 伊斯蘭 • y uất 伊鬰 • y ưu 伊優 • y xuyên 伊川
  • 芳 - phương かんば.しい (kan ba.shii) - ホウ (hō) bách phương 百芳 • cô phương 孤芳 • di phương 遺芳 • lưu phương 畱芳 • phân phương 芬芳 • phương chi 芳芝 • phương chiếu 芳詔 • phương danh 芳名 • phương liệt 芳烈 • phương phi 芳菲 • phương phu 芳敷 • phương quế 芳桂 • phương tâm 芳心 • phương thảo 芳草 • phương trưởng 芳長 • phương tú 芳秀 • phương vị 芳味 • quần phương 羣芳 • tầm phương 尋芳 • xuân phương 春芳

Các tuyến tàu đi qua