Login
Vietnamese

佐那具 (さなぐ)

Chữ hán

  • 佐 - tá - サ (sa) bang tá 幫佐 • chứng tá 證佐 • đại tá 大佐 • huyện tá 縣佐 • phù tá 扶佐 • phụ tá 輔佐 • quân tá 軍佐 • tá dịch 佐役 • tá lí 佐理 • tá nghiệm 佐驗 • tá quốc khanh 佐國卿 • tá trị 佐治 • tham tá 參佐 • thiếu tá 少佐 • trung tá 中佐 • tướng tá 將佐
  • 具 - cụ そな.える (sona.eru), つぶさ.に (tsubusa.ni) - グ (gu) bạc cụ 薄具 • bất cụ 不具 • chiến cụ 戰具 • công cụ 工具 • cụ bị 具備 • cụ chiêm 具瞻 • cụ hữu 具有 • cụ khánh 具慶 • cụ ngục 具獄 • cụ thể 具体 • cụ thể 具體 • cụ văn 具文 • diện cụ 面具 • dụng cụ 用具 • gia cụ 家具 • hàn cụ 寒具 • khí cụ 器具 • luỹ cụ 櫑具 • ngoạn cụ 玩具 • nông cụ 农具 • nông cụ 農具 • trà cụ 茶具 • văn cụ 文具
  • 那 - na, ná, nả なに (nani), なんぞ (nan zo), いかん (ikan) - ナ (na), ダ (da) Tiếng dùng để hỏi, có các nghĩa như: Sao, làm sao, thế nào, lúc nào, ở đâu.. Td: Nả lí 那裡 ( nơi nào, ở đâu ).