Chữ hán
-
借 - tá
か.りる (ka.riru) - シャク (shaku)
bất tá 不借 • bối thành tá nhất 背城借一 • cố tá 顧借 • giả tá 假借 • na tá 挪借 • tá cứ 借據 • tá điền 借田 • tá đoan 借端 • tá hạng 借項 • tá khẩu 借口 • tá khoản 借欵 • tá khoản 借款 • tá ngụ 借寓 • tá phương 借方 • tá quang 借光 • tá tả 借寫 • tá thải 借貸 • tá trái 借债 • tá trái 借債 • tá trọng 借重 • tá trợ 借助 • tá túc 借宿 • tá vấn 借問 • tá xuất 借出 • trích tá 摘借
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
宿 - tú, túc
やど (yado), やど.る (yado.ru), やど.す (yado.su) - シュク (shuku)
an túc 安宿 • đầu túc 投宿 • kí túc 寄宿 • lộ túc 露宿 • ngụ túc 寓宿 • phong xan lộ túc 風餐露宿 • quy túc 歸宿 • tá túc 借宿 • trú túc 住宿 • túc căn 宿根 • túc duyên 宿緣 • túc đề 宿題 • túc đề 宿题 • túc học 宿學 • túc oán 宿怨 • túc trực 宿直 • túc xá 宿舍 • yêm túc 淹宿