Login
Vietnamese
Home / JR宇野線 / 備前片岡

備前片岡 (びぜんかたおか)

Chữ hán

  • 岡 - cương おか (oka) - コウ (kō) côn cương 崑岡
  • 備 - bị そな.える (sona.eru), そな.わる (sona.waru), つぶさ.に (tsubusa.ni) - ビ (bi) bất bị 不備 • bị án 備案 • bị bảng 備榜 • bị chú 備註 • bị gia 備家 • bị khảo 備考 • bị kiện 備件 • bị liệu 備料 • bị số 備數 • bị vị 備位 • bị viên 備員 • cảnh bị 警備 • cầu toàn trách bị 求全責備 • chỉnh bị 整備 • chuẩn bị 准備 • chuẩn bị 準備 • chuẩn bị kim 准備金 • cụ bị 具備 • dự bị 預備 • dự bị 预備 • giới bị 戒備 • hậu bị 後備 • hoàn bị 完備 • phòng bị 防備 • quân bị 軍備 • sung bị 充備 • toàn bị 全備 • trách bị 責備 • trữ bị 儲備 • tứ lục bị lãm 四六備覽 • việt sử bị lãm 越史備覽 • vũ bị 武備
  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 片 - phiến かた- (kata-), かた (kata) - ヘン (hen) a phiến 阿片 • băng phiến 冰片 • danh phiến 名片 • đồ phiến 图片 • đồ phiến 圖片 • minh tín phiến 明信片 • nha phiến 鴉片 • nha phiến 鸦片 • nhất phiến bà tâm 一片婆心 • phiến chỉ 片紙 • phiến diện 片面 • phiến mạt 片末 • phiến phương 片方 • phiến thiện 片善 • phiến thời 片時 • phiến trường 片長 • phiến văn 片文

Các tuyến tàu đi qua