Login
Vietnamese
Home / 都営三田線 / 内幸町

内幸町 (うちさいわいちょう)

Chữ hán

  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
  • 幸 - hạnh さいわ.い (saiwa.i), さち (sachi), しあわ.せ (shiawa.se) - コウ (kō) bất hạnh 不幸 • du hạnh 游幸 • hạnh hảo 幸好 • hạnh khuy 幸虧 • hạnh ngộ 幸遇 • hạnh phúc 幸福 • hạnh thần 幸臣 • hạnh thục ca 幸蜀歌 • hạnh vận 幸运 • hạnh vận 幸運 • hân hạnh 欣幸 • sủng hạnh 寵幸 • vạn hạnh 萬幸 • vinh hạnh 榮幸 • vinh hạnh 荣幸
  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].

Các tuyến tàu đi qua