Login
Vietnamese

出戸 (でと)

Chữ hán

  • 出 - xuý, xuất, xích で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu) - シュツ (shutsu), スイ (sui) một tấn (một đoạn) trong vở tuồng
  • 戸 - hộ と (to) - コ (ko) nhạn hộ 雁戸 • phú hộ 富戸 • trái hộ 債戸 • trang hộ 莊戸 • viên hộ 園戸 • xa hộ 奓戸 • yên hộ 煙戸