Chữ hán
-
出 - xuý, xuất, xích
で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu) - シュツ (shutsu), スイ (sui)
một tấn (một đoạn) trong vở tuồng
-
柳 - liễu
やなぎ (yanagi) - リュウ (ryū)
bá lăng chiết liễu 霸陵折柳 • bại liễu tàn hoa 敗柳殘花 • bồ liễu 蒲柳 • chiết liễu 折柳 • dương liễu 杨柳 • dương liễu 楊柳 • hoa liễu 花柳 • liễu bồ 柳蒲 • liễu dương 柳楊 • liễu mi 柳眉 • liễu yêu 柳腰 • sanh liễu 檉柳 • vấn liễu 問柳
-
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng;
② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu);
③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].