Chữ hán
-
出 - xuý, xuất, xích
で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu) - シュツ (shutsu), スイ (sui)
một tấn (một đoạn) trong vở tuồng
-
崎 - khi, kỳ
さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki)
Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
-
雲 - vân
くも (kumo), -ぐも (-gumo) - ウン (un)
âm vân 陰雲 • bạc vân 薄雲 • bạch vân 白雲 • bạch vân hương 白雲鄉 • bạch vân quốc ngữ thi 白雲國語詩 • bạch vân thạch 白雲石 • bạch vân thi 白雲詩 • bạch vân thương cẩu 白雲蒼狗 • bích vân 碧雲 • can vân 干雲 • cảnh vân 景雲 • cao nghĩa bạc vân 高義薄雲 • chiến vân 戰雲 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • đại hạn vọng vân nghê 大旱望雲霓 • đằng vân 騰雲 • hành vân 行雲 • khánh vân 慶雲 • kim vân kiều truyện 金雲翹傳 • lăng vân 淩雲 • long vân 龍雲 • lục vân tiên 陸雲仙 • ngũ vân 五雲 • phong vân 風雲 • phù vân 浮雲 • sao vân 捎雲 • sao vân 梢雲 • sầu vân 愁雲 • tán vân 散雲 • tằng vân 層雲 • thanh vân 青雲 • tinh vân 星雲 • tường vân 祥雲 • vân biều tập 雲瓢集 • vân cẩm 雲錦 • vân cẩu 雲狗 • vân cù 雲衢 • vân dịch 雲液 • vân du 雲遊 • vân đài 雲臺 • vân đan 雲丹 • vân đoan 雲端 • vân hà 雲霞 • vân hương 雲鄉 • vân lâu 雲樓 • vân long 雲龍 • vân mẫu 雲母 • vân mộng 雲夢 • vân nê 雲泥 • vân nga 雲娥 • vân phòng 雲房 • vân tập 雲集 • vân thải 雲彩 • vân thê 雲棲 • vân thiên 雲天 • vân thôn 雲吞 • vân thuỷ 雲水 • vân tiêu 雲霄 • vân trình 雲程 • vân vũ 雲雨 • vân vụ 雲霧 • yên vân 煙雲