Chữ hán
-
出 - xuý, xuất, xích
で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu) - シュツ (shutsu), スイ (sui)
một tấn (một đoạn) trong vở tuồng
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
学 - học
まな.ぶ (mana.bu) - ガク (gaku)
bác học 博学 • đại học 大学 • đồng học 同学 • giáo học 教学 • hoá học 化学 • học cấp 学级 • học đồ 学徒 • học gia 学家 • học giả 学者 • học hiệu 学校 • học hội 学会 • học kỳ 学期 • học linh 学龄 • học sinh 学生 • học tập 学习 • học thuật 学术 • học vấn 学问 • học vị 学位 • học viện 学院 • khoa học 科学 • số học 数学 • tài học 才学 • tài sơ học thiển 才疏学浅 • tiểu học 小学 • triết học 哲学 • trung học 中学 • văn học 文学
-
科 - khoa
- カ (ka)
á khoa 瘂科 • ân khoa 恩科 • ất khoa 乙科 • bách hợp khoa 百合科 • bách khoa 百科 • bách khoa toàn thư 百科全书 • bách khoa toàn thư 百科全書 • bách khoa từ điển 百科辭典 • châm khoa 針科 • chế khoa 制科 • chuyên khoa 專科 • dự khoa 豫科 • dược khoa 藥科 • đại khoa 大科 • đại việt lịch triều đăng khoa lục 大越歷朝登科錄 • đăng khoa 登科 • giáo khoa 教科 • học khoa 學科 • khoa bảng 科搒 • khoa bảng tiêu kì 科搒標奇 • khoa cử 科舉 • khoa danh 科名 • khoa đẩu 科斗 • khoa đầu 科頭 • khoa đệ 科第 • khoa giáp 科甲 • khoa học 科学 • khoa học 科學 • khoa mục 科目 • khoa tác ốc 科索沃 • khoa trường 科場 • luật khoa 律科 • mạc tư khoa 莫斯科 • ngoại khoa 外科 • nguy khoa 魏科 • nha khoa 牙科 • nhãn khoa 眼科 • nhi khoa 兒科 • nội khoa 內科 • nông khoa 農科 • pháp khoa 法科 • phân khoa 分科 • phụ khoa 婦科 • sản khoa 產科 • sư phạm khoa 師範科 • tân khoa 新科 • thủ khoa 首科 • tiểu đăng khoa 小登科 • tiểu khoa 小科 • văn khoa 文科 • vũ khoa 武科 • y khoa 醫科 • y khoa đại học 醫科大學
-
館 - quán
やかた (yakata), たて (tate) - カン (kan)
bác vật quán 博物館 • báo quán 報館 • biệt quán 別館 • công quán 公館 • đồ thư quán 圖書館 • khách quán 客館 • lữ quán 旅館 • phạn quán 飯館 • quán các 館閣 • quán cốc 館榖 • quán dịch 館驛 • quán sanh 館甥 • quán xá 館舍 • quốc sử quán 國史館 • sanh quán 甥館 • sứ quán 使館 • sử quán 史館 • tân quán 賓館 • trà quán 茶館 • tửu quán 酒館
-
雲 - vân
くも (kumo), -ぐも (-gumo) - ウン (un)
âm vân 陰雲 • bạc vân 薄雲 • bạch vân 白雲 • bạch vân hương 白雲鄉 • bạch vân quốc ngữ thi 白雲國語詩 • bạch vân thạch 白雲石 • bạch vân thi 白雲詩 • bạch vân thương cẩu 白雲蒼狗 • bích vân 碧雲 • can vân 干雲 • cảnh vân 景雲 • cao nghĩa bạc vân 高義薄雲 • chiến vân 戰雲 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • đại hạn vọng vân nghê 大旱望雲霓 • đằng vân 騰雲 • hành vân 行雲 • khánh vân 慶雲 • kim vân kiều truyện 金雲翹傳 • lăng vân 淩雲 • long vân 龍雲 • lục vân tiên 陸雲仙 • ngũ vân 五雲 • phong vân 風雲 • phù vân 浮雲 • sao vân 捎雲 • sao vân 梢雲 • sầu vân 愁雲 • tán vân 散雲 • tằng vân 層雲 • thanh vân 青雲 • tinh vân 星雲 • tường vân 祥雲 • vân biều tập 雲瓢集 • vân cẩm 雲錦 • vân cẩu 雲狗 • vân cù 雲衢 • vân dịch 雲液 • vân du 雲遊 • vân đài 雲臺 • vân đan 雲丹 • vân đoan 雲端 • vân hà 雲霞 • vân hương 雲鄉 • vân lâu 雲樓 • vân long 雲龍 • vân mẫu 雲母 • vân mộng 雲夢 • vân nê 雲泥 • vân nga 雲娥 • vân phòng 雲房 • vân tập 雲集 • vân thải 雲彩 • vân thê 雲棲 • vân thiên 雲天 • vân thôn 雲吞 • vân thuỷ 雲水 • vân tiêu 雲霄 • vân trình 雲程 • vân vũ 雲雨 • vân vụ 雲霧 • yên vân 煙雲