Login
Vietnamese

勿来 (なこそ)

Chữ hán

  • 勿 - vật なか.れ (naka.re), なし (nashi) - モチ (mochi), ブツ (butsu), ボツ (botsu) cùng khấu vật truy 窮寇勿追 • tang vật 赃勿 • vật dược 勿藥 • vật dược hữu hỉ 勿藥有喜
  • 来 - lai, lãi く.る (ku.ru), きた.る (kita.ru), きた.す (kita.su), き.たす (ki.tasu), き.たる (ki.taru), き (ki), こ (ko) - ライ (rai), タイ (tai) 1. Giản thể của chữ 來.