Chữ hán
-
条 - thiêu, điêu, điều
えだ (eda), すじ (suji) - ジョウ (jō), チョウ (chō), デキ (deki)
điều khoản 条款 • điều kiện 条件 • điều lệ 条例 • điều ước 条约
-
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng;
② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu);
③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].
-
北 - bắc, bối, bội
きた (kita) - ホク (hoku)
Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.