Login
Vietnamese
Home / JR石勝線 / 占冠

占冠 (しむかっぷ)

Chữ hán

  • 冠 - quan, quán かんむり (kan muri) - カン (kan) gia quán 加冠 • quán giả 冠者 • quán quân 冠军 • quán quần 冠群 • quán quân 冠軍 • quán thế 冠世 • quán thế chi tài 冠世之才 • quán tuyệt 冠絕 • quán tuyệt 冠絶 • quán tử 冠子 • quán từ 冠詞
  • 占 - chiêm, chiếm し.める (shi.meru), うらな.う (urana.u) - セン (sen) chiếm công vi tư 占公為私 • chiếm cứ 占據 • chiếm đoạt 占奪 • chiếm hữu 占有 • chiếm lĩnh 占領 • chiếm thượng phong 占上風 • cưỡng chiếm 強占 • khẩu chiếm 口占 • xâm chiếm 侵占

Các tuyến tàu đi qua