Login
Vietnamese
Home / JR太多線 / 可児

可児 (かに)

Chữ hán

  • 児 - nhi こ (ko), -こ (-ko), -っこ (-'ko) - ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei) 1. đứa trẻ 2. con (từ xưng hô với cha mẹ)
  • 可 - khả, khắc -べ.き (-be.ki), -べ.し (-be.shi) - カ (ka), コク (koku) ① Ưng cho. ② Khá, như khả dã 可也 khá vậy. ③ Một âm là khắc. Khắc hàn 可汗 các nước bên Tây-vực gọi vua chúa họ là khắc hàn.

Các tuyến tàu đi qua