Chữ hán
-
備 - bị
そな.える (sona.eru), そな.わる (sona.waru), つぶさ.に (tsubusa.ni) - ビ (bi)
bất bị 不備 • bị án 備案 • bị bảng 備榜 • bị chú 備註 • bị gia 備家 • bị khảo 備考 • bị kiện 備件 • bị liệu 備料 • bị số 備數 • bị vị 備位 • bị viên 備員 • cảnh bị 警備 • cầu toàn trách bị 求全責備 • chỉnh bị 整備 • chuẩn bị 准備 • chuẩn bị 準備 • chuẩn bị kim 准備金 • cụ bị 具備 • dự bị 預備 • dự bị 预備 • giới bị 戒備 • hậu bị 後備 • hoàn bị 完備 • phòng bị 防備 • quân bị 軍備 • sung bị 充備 • toàn bị 全備 • trách bị 責備 • trữ bị 儲備 • tứ lục bị lãm 四六備覽 • việt sử bị lãm 越史備覽 • vũ bị 武備
-
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
mê tân 迷津 • tân nhai 津涯 • tân nhân 津人 • tân tân 津津 • yếu tân 要津
-
吉 - cát
よし (yoshi) - キチ (kichi), キツ (kitsu)
anh cát lợi 英吉利 • anh cát lợi hải hạp 英吉利海峽 • cát âm 吉音 • cát địa 吉地 • cát khánh 吉慶 • cát kì 吉期 • cát mộng 吉夢 • cát nhân 吉人 • cát nhật 吉日 • cát phục 吉服 • cát sĩ 吉士 • cát sự 吉事 • cát táng 吉葬 • cát tha 吉他 • cát thổ 吉土 • cát tịch 吉夕 • cát tín 吉信 • cát triệu 吉兆 • cát tường 吉祥 • nạp cát 納吉 • nguyệt cát 月吉 • quyên cát 涓吉 • thai cát 台吉 • trạch cát 擇吉