Login
Vietnamese

和食 (わじき)

Chữ hán

  • 和 - hoà, hoạ, hồ やわ.らぐ (yawa.ragu), やわ.らげる (yawa.rageru), なご.む (nago.mu), なご.やか (nago.yaka) - ワ (wa), オ (o), カ (ka) (cũ) Ù, tới (từ dùng trong cuộc đánh bài giấy hay mà chược). Xem 和 [hé], [hè], [huó], [huò].
  • 食 - thực, tự く.う (ku.u), く.らう (ku.rau), た.べる (ta.beru), は.む (ha.mu) - ショク (shoku), ジキ (jiki) đan tự biều ẩm 簞食瓢飲 • sơ tự 蔬食