Login
Vietnamese
Home / 伊野線 / 咥内

咥内 (こうない)

Chữ hán

  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
  • 咥 - hí, hý, điệt か.む (ka.mu), くわ.える (kuwa.eru) - テツ (tetsu), キ (ki) Dùng răng mà cắn — Một âm là Hí. Xem Hí.
  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内

Các tuyến tàu đi qua